🔍
Search:
CHẮC LÀ… NÊN...
🌟
CHẮC LÀ… NÊN...
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
앞에 오는 말에 대하여 말하는 사람의 강한 추측을 나타내면서 그와 관련되는 내용을 이어 말할 때 쓰는 표현.
1
CHẮC SẼ… MÀ.., CHẮC LÀ… NÊN...:
Cấu trúc dùng khi thể hiện sự suy đoán mạnh mẽ của người nói đối với vế trước đồng thời nói tiếp nội dung có liên quan với điều đó.
-
None
-
1
앞에 오는 말에 대하여 말하는 사람의 강한 추측을 나타내면서 그와 관련되는 내용을 이어 말할 때 쓰는 표현.
1
CHẮC SẼ… MÀ.., CHẮC LÀ… NÊN...:
Biểu hiện sử dụng khi đưa ra sự dự đoán chắc chắn của người nói về một sự việc nào đó đồng thời đưa ra nội dung trái ngược hay liên quan tới nội dung đó.